Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 149 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced engineering thermodynamics / Adrian Bejan . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1997 . - 865p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00005
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000005%20-%20Advanced%20Engineering%20Thermodynamics%201997.pdf
  • 2 Advanced thermodynamics : Fundamentals, mathematics, applications / Mehrzad Tabatabaian, R.K. Rajput . - Dullles, Virginia : Mercury Learning & Information, ©2018 . - xix, 849p. : illustrations ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03850, SDH/LT 03851
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003850-51%20-%20Advanced-thermodynamics_Mehrzad-Tabatabaian_2018.pdf
  • 3 Advanced thermodynamics engineering / Kalyan Annamalai, Ishwar K. Puri . - Boca Raton : CRC Press, ©2001 . - 1 online resource (786 pages) : illustrations
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402/1 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-thermodynamics-engineering-2001.pdf
  • 4 Advanced thermodynamics for engineers / Desmond E. Winterbone . - New York : J. Wiley & Sons, ©1997 . - xix, 378 pages : illustrations ; 25 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402/1 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-thermodynamics-for-engineers-1997.pdf
  • 5 Applied thermodynamics : availability method and energy conversion / Kam W. Li . - Washington, DC : Taylor & Francis, 1996 . - xiv, 369 p. : ill. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00497
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 6 Ảnh hưởng của nhiệt độ hầm sấy dầu dừa nguyên chất đến đặc tính phát thải của động cơ diesel / Hoàng Anh Tuấn, Lương Công Nhớ, Nguyễn Lan Hương . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.63-67
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 7 Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất không khí môi trường tới các thông số của động cơ tuabin khí tàu thủy / Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Quốc Việt . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 24, tr.41-45
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 8 Basic engineering thermodynamics / Rayner Joel . - 5th ed. - London : Longman, 1996 . - 647p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00124
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/Basic%20Engineering%20Thermodynamics-10p.pdf
  • 9 Basic ship propulsion / J.P. Ghose, R.P. Gokarn . - New Delhi : Allied Publishers, 2004 . - xxxix, 557p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87 22/eng/20230216
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-ship-propulsion_J.P.Ghose_2004.pdf
  • 10 Bài giảng kỹ thuật tiến hành phản ứng / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 133tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 577
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-Ky-thuat-tien-hanh-phan-ung_26116_2020.pdf
  • 11 Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 126tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-ky-thuat-nhiet_1999.pdf
  • 12 Bài tập kỹ thuật nhiệt(CTĐT) / Bùi Hải, Trần Văn Vang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 184tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04109, PD/VT 04110, PM/VT 06080-PM/VT 06082
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 13 Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Bùi Hải . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2012 . - 441tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-nhiet-dong-hoc-ky-thuat-va-truyen-nhiet_Hoang-Dinh-Tin_2012.pdf
  • 14 Bài tập nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / Lê Nguyên Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 143tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04040, PD/VT 04041, PM/VT 06184-PM/VT 06186
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • 15 Bài tập nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / Lê Nguyên Minh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 142tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.402
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-nhiet-dong-ky-thuat_2009.pdf
  • 16 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển (CTĐT) / Lê văn Doanh ,Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - In lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 504tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02956-Pd/vt 02960, Pm/vt 05291-Pm/vt 05302, SDH/Vt 01187-SDH/Vt 01189
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 17 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh ,Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 504tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-bo-cam-bien-trong-ky-thuat-do-luong-va-dieu-khien_Le-Van-Doanh_2001.pdf
  • 18 Các bộ cảm biến trong kỹ thuật đo lường và điều khiển / Lê văn Doanh ,Phạm Thượng Hàn, Nguyễn Văn Hoà, .. . - In lần thứ 5. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 504tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-bo-cam-bien-trong-ky-thuat-do-luong-va-dieu-khien_Le-Van-Doanh_2009.pdf
  • 19 Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển/ Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023 . - 320tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10272, PM/VV 06655, PM/VV 06656
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 20 Cơ sở lý thuyết hoá học. T. 2, Nhiệt động hoá học. Động hoá học. Điện hoá học / Nguyễn Hạnh . - H. : Giáo dục, 1992 . - 304tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: LTHH2 00018, LTHH2 00025, LTHH2 00044, LTHH2 00047, LTHH2 00057, LTHH2 00077, LTHH2 00079, LTHH2 00099, LTHH2 00169, LTHH2 00177, LTHH2 00186, LTHH2 00260, LTHH2 00276, LTHH2 00285, LTHH2 00295, LTHH2 00314, LTHH2 00333, LTHH2 00345, LTHH2 00375, LTHH2 00380, LTHH2 00383, LTHH2 00400, LTHH2 00415, LTHH2 00439, LTHH2 00463, LTHH2 00470, LTHH2 00484, LTHH2 00512, LTHH2 00543, LTHH2 00548, LTHH2 00603, LTHH2 00605, LTHH2 00610, LTHH2 00635, LTHH2 00636, LTHH2 00660, LTHH2 00672, LTHH2 00704, LTHH2 00713, LTHH2 00719, LTHH2 00745, LTHH2 00755, LTHH2 00757, LTHH2 00761, LTHH2 00781
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 21 Cơ sở lý thuyết hóa học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. P. 2, Nhiệt động hóa học. Động hóa học. Điện hóa học / Nguyễn Hạnh . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2007 . - 263tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-hoa-hoc_P.2_Nguyen-Hanh_2007.pdf
  • 22 Cơ sở lý thuyết hóa học : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. P. 2, Nhiệt động hóa học. Động hóa học. Điện hóa học / Nguyễn Hạnh (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05810, PD/VV 06048, PM/VV 04707, PM/VV 04790, PM/VV 04791
  • Chỉ số phân loại DDC: 541
  • 23 Cơ sở nhiệt động của các chu trình thiết bị nhiệt / Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2002 . - 54tr. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14777
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 24 Cơ sở nhiệt động kỹ thuật : Tài liệu dùng cho học viên sau đại học các ngành năng lượng / Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2021
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 21019
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 25 Cơ sở nhiệt động kỹ thuật : Tài liệu giảng dạy cho cao học / Lê Xuân Ôn
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 21035
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 26 Cơ sở vật lý. T. 3, Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 193tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.3_David-Hallyday_2011.pdf
  • 27 Design of thermal systems / W. F. Stoecker . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1998 . - 565p. ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00152
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000152%20-%20Design-of-thermal-systems_3ed_W.F.Stoecker_1989.pdf
  • 28 Điều chỉnh nhiệt độ bê tông trong điều kiện khí hậu nóng / Phạm Duy Hữu, Phạm Duy Anh . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 3, tr. 19-20
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 29 Economics and thesmodynamics: New perspectives on economic onalysis/ Perter Burley biên soạn . - Lon don: Kluwer alsdemic publishers, 1994 . - 253 tr; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01676
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 30 Engineering thermaldynamic / Tran Hong Ha, Pham Ba Cong . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2016 . - 130tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/12101E 0001-HH/12101E 0011
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 1 2 3 4 5
    Tìm thấy 149 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :